Smilies

Explanation

'Smilies' are small graphical images that can be used to convey an emotion or feeling. If you have used email or internet chat, you are likely familiar with the smilie concept. Certain standard strings are automatically converted into smilies. Try twisting your head on one side if you do not 'get' smilies; using a bit of imagination should reveal a face of some description.

If you want to disable smilies in a post that you make, you can select the 'Disable Smilies' option when posting. This is particularly useful if you are posting program code and you do not want ;) converted to a smilie face!

Danh sách Smilie

What to Type
Resulting Graphic
Meaning
  • Smilie Ha Ha
  • :21;
    21
    21
  • :105;
    105
    105
  • :53;
    53
    53
  • :32;
    32
    32
  • :64;
    64
    64
  • :11;
    11
    11
  • :75;
    75
    75
  • :43;
    43
    43
  • :22;
    22
    22
  • :106;
    106
    106
  • :54;
    54
    54
  • :33;
    33
    33
  • :1;
    1
    1
  • :65;
    65
    65
  • :12;
    12
    12
  • :76;
    76
    76
  • :44;
    44
    44
  • :23;
    23
    23
  • :107;
    107
    107
  • :55;
    55
    55
  • :34;
    34
    34
  • :2;
    2
    2
  • :66;
    66
    66
  • :13;
    13
    13
  • :77;
    77
    77
  • :45;
    45
    45
  • :24;
    24
    24
  • :108;
    108
    108
  • :56;
    56
    56
  • :35;
    35
    35
  • :3;
    3
    3
  • :67;
    67
    67
  • :14;
    14
    14
  • :78;
    78
    78
  • :46;
    46
    46
  • :25;
    25
    25
  • :109;
    109
    109
  • :57;
    57
    57
  • :36;
    36
    36
  • :4;
    4
    4
  • :68;
    68
    68
  • :15;
    15
    15
  • :79;
    79
    79
  • :47;
    47
    47
  • :26;
    26
    26
  • :110;
    110
    110
  • :58;
    58
    58
  • :37;
    37
    37
  • :5;
    5
    5
  • :69;
    69
    69
  • :16;
    16
    16
  • :100;
    100
    100
  • :48;
    48
    48
  • :27;
    27
    27
  • :111;
    111
    111
  • :59;
    59
    59
  • :6;
    6
    6
  • :70;
    70
    70
  • :38;
    38
    38
  • :17;
    17
    17
  • :101;
    101
    101
  • :49;
    49
    49
  • :28;
    28
    28
  • :112;
    112
    112
  • :60;
    60
    60
  • :7;
    7
    7
  • :71;
    71
    71
  • :39;
    39
    39
  • :18;
    18
    18
  • :102;
    102
    102
  • :50;
    50
    50
  • :29;
    29
    29
  • :113;
    113
    113
  • :61;
    61
    61
  • :8;
    8
    8
  • :72;
    72
    72
  • :40;
    40
    40
  • :19;
    19
    19
  • :103;
    103
    103
  • :51;
    51
    51
  • :30;
    30
    30
  • :114;
    114
    114
  • :62;
    62
    62
  • :9;
    9
    9
  • :73;
    73
    73
  • :41;
    41
    41
  • :20;
    20
    20
  • :104;
    104
    104
  • :52;
    52
    52
  • :31;
    31
    31
  • :115;
    115
    115
  • :63;
    63
    63
  • :10;
    10
    10
  • :74;
    74
    74
  • :42;
    42
    42
  • Yahoo Smilies
  • :-$
    don't tel anyone
    don't tel anyone
  • o|:-)
    chụp lấy
    chụp lấy
  • $-)
    money eyes
    money eyes
  • @-)
    hypnotized
    hypnotized
  • :-*
    kiss
    kiss
  • %||:-{
    xui xẻo
    xui xẻo
  • (%)
    yin yang
    yin yang
  • %%-
    good luck
    good luck
  • :|
    straight face
    straight face
  • :-(||>
    chịu thua
    chịu thua
  • :-??
    i dont know
    i dont know
  • [-(
    not talking
    not talking
  • :)
    happy
    happy
  • :-"
    whistling
    whistling
  • :^o
    liar
    liar
  • =((
    broken heart
    broken heart
  • xem tv
    xem tv
    xem tv
  • :-@
    chatterbox
    chatterbox
  • **==
    flag
    flag
  • /:)
    raise eyebrow
    raise eyebrow
  • &[]
    tặng quà
    tặng quà
  • %-(
    not listening
    not listening
  • :o)
    clown
    clown
  • :(
    sad
    sad
  • b-(
    feeling beat up
    feeling beat up
  • :-w
    waiting
    waiting
  • :-o
    surprise
    surprise
  • học bài
    học bài
    học bài
  • ^:)^
    not worthy
    not worthy
  • =))
    rolling on the floor
    rolling on the floor
  • :(fight)
    đánh nhau
    đánh nhau
  • :o3
    puppy dog eyes
    puppy dog eyes
  • (~~)
    pumpkin
    pumpkin
  • 8-}
    silly
    silly
  • ;)
    winking
    winking
  • :)>-
    peace sigh
    peace sigh
  • :-<
    sigh
    sigh
  • x-(
    angry
    angry
  • m^^m
    nhát ma
    nhát ma
  • :-j
    oh go on
    oh go on
  • o:-)
    angel
    angel
  • []==[]
    tập thể dục
    tập thể dục
  • ~o)
    coffee
    coffee
  • <:-P
    party
    party
  • :D
    big green
    big green
  • [-X
    shame on you
    shame on you
  • >:P
    phbbbbt
    phbbbbt
  • :>
    smug
    smug
  • o|\~
    ca hát
    ca hát
  • (*)
    star
    star
  • :-B
    nerd
    nerd
  • ^O^||3
    ăn
    ăn
  • *-:)
    idea
    idea
  • (:|
    yawn
    yawn
  • ;;)
    batting eyelashes
    batting eyelashes
  • \:D/
    dancing
    dancing
  • <):)
    cowboy
    cowboy
  • b-)
    cool
    cool
  • săm soi
    săm soi
    săm soi
  • :)]
    on the phone
    on the phone
  • =;
    talk to hand
    talk to hand
  • %*-{
    không gặp may
    không gặp may
  • 8-x
    skull
    skull
  • =P~
    drooling
    drooling
  • >:D<
    big hug
    big hug
  • >:/
    bring it on
    bring it on
  • :@)
    pig
    pig
  • :-s
    worried
    worried
  • :puke!
    nôn mửa
    nôn mửa
  • :-c
    call me
    call me
  • |-)
    sleepy
    sleepy
  • '@^@|||
    chóng mặt
    chóng mặt
  • =:)
    bug
    bug
  • :-?
    thinking
    thinking
  • :-/
    confused
    confused
  • ;))
    hee hee
    hee hee
  • 3:-O
    cow
    cow
  • #:-s
    whew!
    whew!
  • :(game)
    chơi game
    chơi game
  • ~X(
    at wits' end
    at wits' end
  • 8-|
    rolling eyes
    rolling eyes
  • []---
    nấu ăn
    nấu ăn
  • >-)
    alien
    alien
  • #-o
    d'oh
    d'oh
  • :x
    love struck
    love struck
  • o->
    hiro
    hiro
  • :(|)
    monkey
    monkey
  • >:)
    devil
    devil
  • o|^_^|o
    nghe nhạc
    nghe nhạc
  • :-h
    wave
    wave
  • L-)
    loser
    loser
  • '+_+
    lạnh
    lạnh
  • :-L
    frustrated
    frustrated
  • =D>
    applause
    applause
  • :">
    blushing
    blushing
  • o=>
    billy
    billy
  • ~:>
    chicken
    chicken
  • :((
    crying
    crying
  • :::^^:::
    nóng
    nóng
  • :-t
    time out
    time out
  • :-&
    sick
    sick
  • ~^o^~
    cổ vũ
    cổ vũ
  • [-O<
    praying
    praying
  • :-ss
    nailbiting
    nailbiting
  • :P
    tongue
    tongue
  • o-+
    april
    april
  • @};-
    rose
    rose
  • :))
    laughing
    laughing
  • :-)/\:-)
    hi5
    hi5
  • 8->
    daydreaming
    daydreaming
  • Smilie Blue
  • :blue12:
    12
    12
  • :blue01:
    01
    01
  • :blue22:
    22
    22
  • :blue11:
    11
    11
  • :blue21:
    21
    21
  • :blue10:
    10
    10
  • :blue20:
    20
    20
  • :blue09:
    09
    09
  • :blue19:
    19
    19
  • :blue08:
    08
    08
  • :blue18:
    18
    18
  • :blue07:
    07
    07
  • :blue17:
    17
    17
  • :blue06:
    06
    06
  • :blue16:
    16
    16
  • :blue05:
    05
    05
  • :blue15:
    15
    15
  • :blue04:
    04
    04
  • :blue14:
    14
    14
  • :blue03:
    03
    03
  • :blue24:
    24
    24
  • :blue13:
    13
    13
  • :blue02:
    02
    02
  • :blue23:
    23
    23
  • Smilies Bánh Bao
  • bb36;
    ok
    ok
  • bb49;
    đáng iu
    đáng iu
  • bb20;
    tặng hoa
    tặng hoa
  • bb38;
    ốm
    ốm
  • bb50;
    ngầu
    ngầu
  • bb15;
    ọe
    ọe
  • bb4;
    đồng ý
    đồng ý
  • bb52;
    ngủ
    ngủ
  • bb19;
    mưa bão
    mưa bão
  • bb40;
    tức giận
    tức giận
  • bb53;
    ngon
    ngon
  • bb18;
    hợp tác
    hợp tác
  • bb42;
    ok
    ok
  • bb54;
    huhu
    huhu
  • bb23;
    gì cơ
    gì cơ
  • bb43;
    đáng ghét
    đáng ghét
  • bb55;
    im
    im
  • bb0;
    no cmt
    no cmt
  • bb24;
    choáng
    choáng
  • bb44;
    cố lên
    cố lên
  • bb6;
    quá tồi
    quá tồi
  • bb16
    !!!
    !!!
  • bb31;
    mắc cỡ
    mắc cỡ
  • bb5;
    trái tim
    trái tim
  • bb7;
    quá kém
    quá kém
  • bb10;
    ốm
    ốm
  • bb30;
    haha
    haha
  • bb46;
    shock
    shock
  • bb8;
    yêu
    yêu
  • bb14;
    hehe
    hehe
  • bb33;
    gọi điện
    gọi điện
  • bb47;
    ngạc nhiên
    ngạc nhiên
  • bb13;
    lêu lêu
    lêu lêu
  • bb35;
    No
    No
  • bb48;
    cafe
    cafe
  • bb27;
    ăn
    ăn
  • Bánh bao 2
  • b3;
    bực mình
    bực mình
  • b33;
    miễn cưỡng
    miễn cưỡng
  • b4;
    sáng mắt
    sáng mắt
  • b40;
    what
    what
  • b0;
    đau
    đau
  • b6;
    ko
    ko
  • b17;
    cười
    cười
  • b8;
    huhu
    huhu
  • b12;
    hehe
    hehe
  • b9;
    tan vỡ
    tan vỡ
  • b11;
    uống nước
    uống nước
  • b14;
    ngủ
    ngủ
  • b15;
    kiss
    kiss
  • b2;
    bye
    bye
  • Smilies Big head
  • nh9;
    what
    what
  • nh41;
    tức giận
    tức giận
  • nh79;
    không đâu
    không đâu
  • nh50;
    bye
    bye
  • nh52;
    ngủ
    ngủ
  • nh58;
    đợi
    đợi
  • nh54;
    khóc
    khóc
  • nh10;
    haha
    haha
  • nh65;
    hie hie
    hie hie
  • nh15;
    shock
    shock
  • nh69;
    trời
    trời
  • nh23;
    thiên thần
    thiên thần
  • nh72;
    hoan hô
    hoan hô
  • nh25;
    ma đây
    ma đây
  • nh73;
    iu iu
    iu iu
  • nh26
    ác quỷ
    ác quỷ
  • nh75;
    bực rồi đấy
    bực rồi đấy
  • nh36;
    hux
    hux
  • nh78;
    chém
    chém
  • nh44;
    vui
    vui
  • Smilies Chika
  • c43;
    nóng
    nóng
  • c9;
    kiss
    kiss
  • c11;
    pháo hoa
    pháo hoa
  • c44;
    xin chào
    xin chào
  • c7;
    hi
    hi
  • c13;
    yêu rồi
    yêu rồi
  • c46;
    cố lên
    cố lên
  • c8;
    oh yeah
    oh yeah
  • c15;
    hát
    hát
  • c48;
    cái gì cơ?
    cái gì cơ?
  • c2;
    ngủ
    ngủ
  • c50;
    uống bia
    uống bia
  • c17;
    học bài
    học bài
  • c54;
    shock
    shock
  • c18;
    nóng qá
    nóng qá
  • c14;
    smile
    smile
  • c51;
    thổi nến
    thổi nến
  • c20;
    ngủ gật
    ngủ gật
  • c55;
    >.<
    >.<
  • c3;
    ???
    ???
  • c56;
    good
    good
  • c34;
    x.x
    x.x
  • c57;
    choáng
    choáng
  • c0;
    huhu
    huhu
  • c36;
    đi bơi
    đi bơi
  • c6;
    cáu
    cáu
  • c10;
    phóa hoa 2
    phóa hoa 2
  • Lung tung
  • lt27;
    No no
    No no
  • lt57;
    sét đánh
    sét đánh
  • lt23;
    ăn vạ
    ăn vạ
  • lt9;
    lêu lêu
    lêu lêu
  • lt25;
    hehe
    hehe
  • lt8;
    gì cơ
    gì cơ
  • lt3;
    tắm
    tắm
  • lt65
    Good Morning
    Good Morning
  • lt28;
    bất ngờ
    bất ngờ
  • lt71;
    Happy New Year
    Happy New Year
  • lt30;
    huhu
    huhu
  • lt70
    love
    love
  • lt36;
    hoan hô
    hoan hô
  • lt74;
    kem
    kem
  • lt17;
    đánh răng
    đánh răng
  • lt39;
    tức giận
    tức giận
  • lt76;
    love
    love
  • lt0;
    tàu bay giấy
    tàu bay giấy
  • lt42;
    choáng
    choáng
  • lt77;
    I can do it
    I can do it
  • lt10;
    hihi
    hihi
  • lt46;
    hic hic
    hic hic
  • :quangvn;
    Công Chúa Quang Đẹp Gái
    Công Chúa Quang Đẹp Gái
  • lt21;
    Lạnh
    Lạnh
  • lt48;
    haha
    haha
  • Đồ uống
  • :Redbull:
    Redbull
    Redbull
  • :Chivas12:
    Chivas12
    Chivas12
  • :vodka-ha-noi:
    Vodka Ha Noi
    Vodka Ha Noi
  • :BiaHeineken:
    BiaHeineken
    BiaHeineken
  • :BiaHaNoi:
    BiaHaNoi
    BiaHaNoi
  • :Sting:
    Sting
    Sting